Có 2 kết quả:
如胶似漆 rú jiāo sì qī ㄖㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄙˋ ㄑㄧ • 如膠似漆 rú jiāo sì qī ㄖㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄙˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stuck together as by glue (of lovers)
(2) joined at the hip
(2) joined at the hip
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stuck together as by glue (of lovers)
(2) joined at the hip
(2) joined at the hip
Bình luận 0